Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giếng dầu

Academic
Friendly

Từ "giếng dầu" trong tiếng Việt có nghĩamột địa điểm, nơi khai thác dầu mỏ từ lòng đất. Giếng dầu thường được khoan sâu vào lòng đất để tìm kiếm khai thác dầu, một nguồn năng lượng quan trọng cho nhiều hoạt động trong đời sống công nghiệp.

Định nghĩa
  • Giếng dầu: Nơi khai thác dầu mỏ, thường được khoan để lấy dầu từ dưới lòng đất.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Công ty chúng tôi vừa khai thác được một giếng dầu mớimiền Trung."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việc phát hiện giếng dầukhu vực này đã mở ra nhiều cơ hội kinh tế cho người dân địa phương."
Phân biệt các biến thể
  • Giếng khí: Tương tự như giếng dầu, nhưng giếng khí nơi khai thác khí tự nhiên.
  • Giếng khoan: Có thể dùng để chỉ cả giếng dầu giếng nước, nhưng thường không chỉ loại sản phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mỏ dầu: Đây khu vực lớn hơn, nơi nhiều giếng dầu hoạt động khai thác dầu mỏ diễn ra.
  • Giếng nước: Mặc dù không phải giếng dầu, nhưng từ này cấu trúc tương tự cũng chỉ một địa điểm khai thác nước.
Một số từ liên quan
  • Khai thác: Hành động lấy tài nguyên từ lòng đất, có thể dầu, khí, hoặc nước.
  • Năng lượng: Dầu mỏ một nguồn năng lượng chính sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Tài nguyên thiên nhiên: Dầu mỏ được xem một trong những tài nguyên quý giá của tự nhiên.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi nói về giếng dầu, bạn có thể sử dụng từ "khai thác" để nhấn mạnh việc lấy dầu từ giếng.
  • Tùy vào ngữ cảnh, từ "giếng dầu" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kinh tế, môi trường hoặc chính trị.
  1. Nơi khai thác dầu mỏ.

Comments and discussion on the word "giếng dầu"